Nghĩa của từ "work-life balance" trong tiếng Việt.
"work-life balance" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
work-life balance
US /ˌwɜːrk.laɪf ˈbæl.əns/
UK /ˌwɜːrk.laɪf ˈbæl.əns/

Danh từ
1.
cân bằng công việc cuộc sống
the amount of time you spend doing your job compared with the amount of time you spend with your family and doing things you enjoy
Ví dụ:
•
Achieving a good work-life balance is crucial for well-being.
Đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là rất quan trọng đối với hạnh phúc.
•
Many companies are now focusing on promoting a healthy work-life balance for their employees.
Nhiều công ty hiện đang tập trung vào việc thúc đẩy sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống cho nhân viên của họ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland