Nghĩa của từ winnings trong tiếng Việt.
winnings trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
winnings
US /ˈwɪn.ɪŋz/
UK /ˈwɪn.ɪŋz/
Danh từ
1.
tiền thắng
an amount of money that has been won:
Ví dụ:
•
What are you going to spend your winnings on?
Danh từ số nhiều
1.
tiền thắng
an amount of money won:
Ví dụ:
•
What are you going to spend your winnings on?
Học từ này tại Lingoland