Nghĩa của từ "wine bar" trong tiếng Việt.

"wine bar" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wine bar

US /ˈwaɪn bɑːr/
UK /ˈwaɪn bɑːr/
"wine bar" picture

Danh từ

1.

quán rượu, bar rượu

a bar or restaurant that specializes in serving wine, often accompanied by light food such as cheese or charcuterie

Ví dụ:
Let's meet at the new wine bar downtown.
Hãy gặp nhau ở quán rượu mới ở trung tâm thành phố.
The cozy wine bar offered a wide selection of local and international wines.
Quán rượu ấm cúng cung cấp nhiều lựa chọn rượu vang địa phương và quốc tế.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland