Nghĩa của từ wine trong tiếng Việt.

wine trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wine

US /waɪn/
UK /waɪn/
"wine" picture

Danh từ

1.

rượu vang

an alcoholic drink made from fermented grape juice

Ví dụ:
We had a bottle of red wine with dinner.
Chúng tôi đã uống một chai rượu vang đỏ với bữa tối.
This region is famous for its white wine.
Vùng này nổi tiếng với rượu vang trắng.

Động từ

1.

uống rượu, chiêu đãi

to drink wine

Ví dụ:
They decided to wine and dine their clients at the new restaurant.
Họ quyết định chiêu đãi khách hàng tại nhà hàng mới.
We spent the evening wining and dining with friends.
Chúng tôi đã dành buổi tối để uống rượu và ăn tối với bạn bè.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland