Nghĩa của từ "wine tasting" trong tiếng Việt.

"wine tasting" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wine tasting

US /ˈwaɪn ˌteɪ.stɪŋ/
UK /ˈwaɪn ˌteɪ.stɪŋ/
"wine tasting" picture

Danh từ

1.

thử rượu, nếm rượu

the act of sampling different wines to evaluate their quality, flavor, and characteristics

Ví dụ:
We went to a lovely wine tasting event at the vineyard.
Chúng tôi đã đến một sự kiện thử rượu đáng yêu tại vườn nho.
The sommelier guided us through the wine tasting, explaining each vintage.
Người phục vụ rượu đã hướng dẫn chúng tôi qua buổi thử rượu, giải thích từng loại rượu cổ điển.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland