Nghĩa của từ "wine cooler" trong tiếng Việt.

"wine cooler" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wine cooler

US /ˈwaɪn ˌkuː.lər/
UK /ˈwaɪn ˌkuː.lər/
"wine cooler" picture

Danh từ

1.

rượu vang pha

a light alcoholic drink consisting of wine mixed with fruit juice, soda water, or a carbonated beverage

Ví dụ:
She ordered a refreshing wine cooler at the bar.
Cô ấy gọi một ly rượu vang pha giải khát tại quầy bar.
Wine coolers are often popular in summer.
Rượu vang pha thường phổ biến vào mùa hè.
2.

túi giữ lạnh rượu, tủ lạnh rượu

an insulated container for keeping bottles of wine cool

Ví dụ:
We brought a portable wine cooler to the picnic.
Chúng tôi mang theo một chiếc túi giữ lạnh rượu di động đến buổi dã ngoại.
The restaurant has a large built-in wine cooler.
Nhà hàng có một chiếc tủ lạnh rượu lớn được tích hợp sẵn.
Học từ này tại Lingoland