Nghĩa của từ "bay window" trong tiếng Việt.

"bay window" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bay window

US /ˈbeɪ wɪn.doʊ/
UK /ˈbeɪ wɪn.doʊ/
"bay window" picture

Danh từ

1.

cửa sổ lồi, cửa sổ nhô ra

a window built out from the main wall of a building and forming a bay in a room

Ví dụ:
The living room had a beautiful bay window overlooking the garden.
Phòng khách có một cửa sổ lồi đẹp nhìn ra vườn.
She placed a cozy reading nook in the bay window.
Cô ấy đặt một góc đọc sách ấm cúng ở cửa sổ lồi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland