Nghĩa của từ recapture trong tiếng Việt.
recapture trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
recapture
US /-tʃɚ/
UK /-tʃɚ/
Động từ
1.
chiếm lại
to take something into your possession again, especially by force:
Ví dụ:
•
The army recaptured the town from the rebels.
Học từ này tại Lingoland