Nghĩa của từ widely trong tiếng Việt.
widely trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
widely
US /ˈwaɪd.li/
UK /ˈwaɪd.li/
Trạng từ
1.
rộng rãi, phổ biến
to a great extent; by a large number of people
Ví dụ:
•
The new policy was widely accepted.
Chính sách mới được chấp nhận rộng rãi.
•
His books are widely read.
Sách của anh ấy được đọc rộng rãi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: