Nghĩa của từ broadly trong tiếng Việt.

broadly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

broadly

US /ˈbrɑːd.li/
UK /ˈbrɑːd.li/
"broadly" picture

Trạng từ

1.

rộng rãi, đại thể

in a broad way; generally

Ví dụ:
The new policy was broadly welcomed.
Chính sách mới được đại đa số hoan nghênh.
He smiled broadly at the news.
Anh ấy mỉm cười rạng rỡ khi nghe tin.
Học từ này tại Lingoland