Nghĩa của từ "whip snake" trong tiếng Việt.
"whip snake" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
whip snake
US /ˈwɪp ˌsneɪk/
UK /ˈwɪp ˌsneɪk/

Danh từ
1.
rắn roi
a slender, fast-moving snake, typically of the genus Masticophis or Demansia, found in arid regions of North America and Australia.
Ví dụ:
•
The desert hiker spotted a long, thin whip snake slithering across the sand.
Người đi bộ đường dài trong sa mạc phát hiện một con rắn roi dài, mảnh mai đang trườn qua cát.
•
Despite its speed, the whip snake is generally harmless to humans.
Mặc dù nhanh nhẹn, rắn roi thường vô hại đối với con người.
Học từ này tại Lingoland