Nghĩa của từ whet trong tiếng Việt.

whet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

whet

US /wet/
UK /wet/
"whet" picture

Động từ

1.

mài, làm sắc

sharpen the blade of (a tool or weapon)

Ví dụ:
He used a stone to whet his knife.
Anh ấy dùng đá để mài dao.
The barber carefully whetted his razor.
Người thợ cắt tóc cẩn thận mài dao cạo của mình.
Từ đồng nghĩa:
2.

kích thích, khơi gợi

excite or stimulate (someone's desire, interest, or appetite)

Ví dụ:
The preview was designed to whet the audience's appetite for the full movie.
Đoạn giới thiệu được thiết kế để kích thích sự thèm muốn của khán giả đối với bộ phim đầy đủ.
His stories always whet my curiosity.
Những câu chuyện của anh ấy luôn kích thích sự tò mò của tôi.
Học từ này tại Lingoland