Nghĩa của từ "weird out" trong tiếng Việt.
"weird out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
weird out
US /wɪrd aʊt/
UK /wɪrd aʊt/

Cụm động từ
1.
khiến ai đó cảm thấy khó chịu, làm cho ai đó thấy kỳ lạ
to make someone feel uncomfortable, strange, or uneasy
Ví dụ:
•
His strange behavior really weirded me out.
Hành vi kỳ lạ của anh ấy thực sự khiến tôi cảm thấy khó chịu.
•
The silence in the old house started to weird her out.
Sự im lặng trong ngôi nhà cũ bắt đầu khiến cô ấy cảm thấy khó chịu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland