Nghĩa của từ "web hosting" trong tiếng Việt.

"web hosting" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

web hosting

US /ˈweb ˌhoʊ.stɪŋ/
UK /ˈweb ˌhoʊ.stɪŋ/
"web hosting" picture

Danh từ

1.

lưu trữ web, web hosting

the business of providing storage space and access for websites

Ví dụ:
We offer reliable web hosting services for small businesses.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ lưu trữ web đáng tin cậy cho các doanh nghiệp nhỏ.
Choosing the right web hosting provider is crucial for your website's performance.
Việc chọn nhà cung cấp lưu trữ web phù hợp là rất quan trọng đối với hiệu suất trang web của bạn.
Học từ này tại Lingoland