Nghĩa của từ watched trong tiếng Việt.

watched trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

watched

Động từ

2.

đã xem

exercise care, caution, or restraint about.

Ví dụ:
most women watch their diet during pregnancy
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland