Nghĩa của từ watched trong tiếng Việt.
watched trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
watched
Động từ
1.
đã xem
look at or observe attentively over a period of time.
Ví dụ:
•
Lucy watched him go
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland