Nghĩa của từ "watch your mouth" trong tiếng Việt.

"watch your mouth" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

watch your mouth

US /wɑtʃ jʊər maʊθ/
UK /wɑtʃ jʊər maʊθ/
"watch your mouth" picture

Thành ngữ

1.

coi chừng cái miệng của bạn, cẩn thận lời nói

a warning to someone to stop using offensive or inappropriate language

Ví dụ:
Hey, watch your mouth! There are children present.
Này, coi chừng cái miệng của bạn! Có trẻ con ở đây đấy.
If you don't watch your mouth, you'll get into trouble.
Nếu bạn không coi chừng cái miệng của mình, bạn sẽ gặp rắc rối đấy.
Học từ này tại Lingoland