watch your mouth

US /wɑtʃ jʊər maʊθ/
UK /wɑtʃ jʊər maʊθ/
"watch your mouth" picture
1.

coi chừng cái miệng của bạn, cẩn thận lời nói

a warning to someone to stop using offensive or inappropriate language

:
Hey, watch your mouth! There are children present.
Này, coi chừng cái miệng của bạn! Có trẻ con ở đây đấy.
If you don't watch your mouth, you'll get into trouble.
Nếu bạn không coi chừng cái miệng của mình, bạn sẽ gặp rắc rối đấy.