Nghĩa của từ "wash your hands of" trong tiếng Việt.

"wash your hands of" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wash your hands of

US /wɑʃ yʊər hændz ʌv/
UK /wɑʃ yʊər hændz ʌv/
"wash your hands of" picture

Thành ngữ

1.

rũ bỏ trách nhiệm, phủi tay

to disclaim responsibility for something or someone

Ví dụ:
After the scandal, the company decided to wash its hands of the former CEO.
Sau vụ bê bối, công ty quyết định rũ bỏ trách nhiệm với cựu CEO.
I'm going to wash my hands of this whole project; it's too much trouble.
Tôi sẽ rũ bỏ trách nhiệm với toàn bộ dự án này; nó quá rắc rối.
Học từ này tại Lingoland