Nghĩa của từ armoire trong tiếng Việt.
armoire trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
armoire
US /ˈɑːrm.wɑːr/
UK /ˈɑːrm.wɑːr/

Danh từ
1.
tủ quần áo, tủ lớn
a large, often ornate, upright cupboard or wardrobe, typically with doors and shelves, used for storing clothes or other items.
Ví dụ:
•
She kept her antique linens in a beautiful wooden armoire.
Cô ấy cất giữ những bộ khăn trải giường cổ của mình trong một chiếc tủ quần áo gỗ tuyệt đẹp.
•
The large armoire dominated the bedroom, providing ample storage.
Chiếc tủ quần áo lớn chiếm ưu thế trong phòng ngủ, cung cấp không gian lưu trữ rộng rãi.
Học từ này tại Lingoland