Nghĩa của từ wage trong tiếng Việt.
wage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wage
US /weɪdʒ/
UK /weɪdʒ/

Danh từ
1.
tiền lương, lương
a fixed regular payment earned for work or services, typically paid on a daily or weekly basis.
Ví dụ:
•
He earns a good wage for his hard work.
Anh ấy kiếm được một mức lương tốt cho công việc khó khăn của mình.
•
The company decided to increase the minimum wage.
Công ty quyết định tăng lương tối thiểu.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
tiến hành, phát động
carry on (a war or campaign).
Ví dụ:
•
The country decided to wage war against its aggressor.
Quốc gia quyết định tiến hành chiến tranh chống lại kẻ xâm lược.
•
They are waging a campaign for environmental protection.
Họ đang tiến hành một chiến dịch bảo vệ môi trường.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: