Nghĩa của từ "minimum wage" trong tiếng Việt.
"minimum wage" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
minimum wage
US /ˈmɪn.ɪ.məm ˌweɪdʒ/
UK /ˈmɪn.ɪ.məm ˌweɪdʒ/

Danh từ
1.
lương tối thiểu
the lowest wage permitted by law or by a special agreement (such as one with a labor union)
Ví dụ:
•
Many workers struggle to live on minimum wage.
Nhiều công nhân phải vật lộn để sống bằng mức lương tối thiểu.
•
The government is considering raising the minimum wage.
Chính phủ đang xem xét tăng lương tối thiểu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland