Nghĩa của từ voice-over trong tiếng Việt.

voice-over trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

voice-over

US /ˈvɔɪs.oʊ.vər/
UK /ˈvɔɪs.oʊ.vər/
"voice-over" picture

Danh từ

1.

giọng thuyết minh, lời bình

a piece of narration in a movie or broadcast, not accompanied by an image of the speaker.

Ví dụ:
The documentary used a powerful voice-over to tell the story.
Bộ phim tài liệu đã sử dụng một giọng thuyết minh mạnh mẽ để kể câu chuyện.
She recorded the voice-over for the commercial.
Cô ấy đã thu âm giọng thuyết minh cho quảng cáo.
Học từ này tại Lingoland