Nghĩa của từ "voice actor" trong tiếng Việt.

"voice actor" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

voice actor

US /ˈvɔɪs ˌæk.tər/
UK /ˈvɔɪs ˌæk.tər/
"voice actor" picture

Danh từ

1.

diễn viên lồng tiếng, người lồng tiếng

a person who provides voices for animated characters, video games, or narrates commercials and audiobooks

Ví dụ:
The famous voice actor brought the cartoon character to life.
Diễn viên lồng tiếng nổi tiếng đã thổi hồn vào nhân vật hoạt hình.
She dreams of becoming a professional voice actor for video games.
Cô ấy mơ ước trở thành một diễn viên lồng tiếng chuyên nghiệp cho trò chơi điện tử.
Học từ này tại Lingoland