Nghĩa của từ "passive voice" trong tiếng Việt.
"passive voice" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
passive voice
US /ˈpæs.ɪv ˌvɔɪs/
UK /ˈpæs.ɪv ˌvɔɪs/

Danh từ
1.
thể bị động
a grammatical construction where the subject of the sentence receives the action of the verb, rather than performing it
Ví dụ:
•
The ball was thrown by the boy is an example of the passive voice.
Quả bóng được ném bởi cậu bé là một ví dụ về thể bị động.
•
Many academic papers use the passive voice to maintain objectivity.
Nhiều bài báo học thuật sử dụng thể bị động để duy trì tính khách quan.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland