Nghĩa của từ lifelike trong tiếng Việt.
lifelike trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lifelike
US /ˈlaɪf.laɪk/
UK /ˈlaɪf.laɪk/
Tính từ
1.
sống động như thật
used to describe something that appears real or very similar to what is real:
Ví dụ:
•
A lifelike portrait of his two daughters hung on the wall.
Học từ này tại Lingoland