Nghĩa của từ "vitamin B1" trong tiếng Việt.

"vitamin B1" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vitamin B1

US /ˈvaɪ.tə.mɪn biː wʌn/
UK /ˈvaɪ.tə.mɪn biː wʌn/
"vitamin B1" picture

Danh từ

1.

vitamin B1, thiamine

a vitamin of the B complex, found in many foods including yeast, cereal grains, beans, and nuts. It is essential for carbohydrate metabolism and nerve function.

Ví dụ:
Lack of vitamin B1 can lead to beriberi.
Thiếu vitamin B1 có thể dẫn đến bệnh tê phù.
Whole grains are a good source of vitamin B1.
Ngũ cốc nguyên hạt là nguồn cung cấp vitamin B1 tốt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland