Nghĩa của từ "vitamin D" trong tiếng Việt.
"vitamin D" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vitamin D
US /ˈvaɪ.t̬ə.mɪn diː/
UK /ˈvaɪ.t̬ə.mɪn diː/

Danh từ
1.
vitamin D
a group of fat-soluble secosteroids responsible for increasing intestinal absorption of calcium, magnesium, and phosphate, and multiple other biological effects.
Ví dụ:
•
Sunlight helps the body produce vitamin D.
Ánh nắng mặt trời giúp cơ thể sản xuất vitamin D.
•
Many foods are fortified with vitamin D to prevent deficiencies.
Nhiều thực phẩm được bổ sung vitamin D để ngăn ngừa thiếu hụt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland