Nghĩa của từ "vitamin B2" trong tiếng Việt.
"vitamin B2" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vitamin B2
US /ˈvaɪ.t̬ə.mɪn biː ˈtuː/
UK /ˈvaɪ.t̬ə.mɪn biː ˈtuː/

Danh từ
1.
vitamin B2, riboflavin
a vitamin of the B complex, found in milk, eggs, and leafy vegetables. It is important for growth and for the health of the skin and eyes.
Ví dụ:
•
Riboflavin, also known as vitamin B2, is essential for energy metabolism.
Riboflavin, còn được gọi là vitamin B2, rất cần thiết cho quá trình chuyển hóa năng lượng.
•
Many fortified cereals contain added vitamin B2.
Nhiều loại ngũ cốc tăng cường có chứa thêm vitamin B2.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland