Nghĩa của từ "vitamin A" trong tiếng Việt.
"vitamin A" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vitamin A
US /ˈvaɪ.t̬ə.mɪn eɪ/
UK /ˈvaɪ.t̬ə.mɪn eɪ/

Danh từ
1.
vitamin A
a fat-soluble vitamin that is essential for vision, growth, and immune function, found in foods such as carrots, sweet potatoes, and liver
Ví dụ:
•
Carrots are a good source of vitamin A.
Cà rốt là nguồn cung cấp vitamin A tốt.
•
A deficiency in vitamin A can lead to vision problems.
Thiếu vitamin A có thể dẫn đến các vấn đề về thị lực.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland