Nghĩa của từ "vitamin E" trong tiếng Việt.

"vitamin E" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vitamin E

US /ˈvaɪ.t̬ə.mɪn iː/
UK /ˈvaɪ.t̬ə.mɪn iː/
"vitamin E" picture

Danh từ

1.

vitamin E

a group of fat-soluble compounds that are essential for human health, acting as antioxidants and playing a role in immune function and skin health

Ví dụ:
Many skin creams contain vitamin E for its antioxidant properties.
Nhiều loại kem dưỡng da chứa vitamin E vì đặc tính chống oxy hóa của nó.
Almonds are a good source of natural vitamin E.
Hạnh nhân là một nguồn vitamin E tự nhiên tốt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland