Nghĩa của từ villa trong tiếng Việt.

villa trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

villa

US /ˈvɪl.ə/
UK /ˈvɪl.ə/
"villa" picture

Danh từ

1.

biệt thự, nhà nghỉ dưỡng

a large and luxurious country house in its own grounds

Ví dụ:
They rented a beautiful villa for their summer vacation in Tuscany.
Họ thuê một căn biệt thự đẹp cho kỳ nghỉ hè ở Tuscany.
The property includes a main house, a guest house, and a swimming pool, all part of the large villa estate.
Tài sản bao gồm một ngôi nhà chính, một nhà khách và một hồ bơi, tất cả đều là một phần của khu đất biệt thự rộng lớn.
Học từ này tại Lingoland