Nghĩa của từ "video surveillance" trong tiếng Việt.

"video surveillance" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

video surveillance

1.

giám sát video

Học từ này tại Lingoland