Nghĩa của từ "computer game" trong tiếng Việt.

"computer game" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

computer game

US /kəmˈpjuː.t̬ɚ ˌɡeɪm/
UK /kəmˈpjuː.t̬ɚ ˌɡeɪm/
"computer game" picture

Danh từ

1.

trò chơi máy tính, trò chơi điện tử

a game played on a computer, in which the player controls images on a screen

Ví dụ:
My son spends hours playing computer games.
Con trai tôi dành hàng giờ để chơi trò chơi máy tính.
She's developing a new computer game.
Cô ấy đang phát triển một trò chơi máy tính mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland