Nghĩa của từ "on camera" trong tiếng Việt.

"on camera" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

on camera

US /ɑːn ˈkæm.rə/
UK /ɑːn ˈkæm.rə/
"on camera" picture

Cụm từ

1.

trước ống kính, lên hình, đang quay

being filmed or broadcast, especially for television

Ví dụ:
The politician refused to comment on camera.
Chính trị gia từ chối bình luận trước ống kính.
She always looks confident when she's on camera.
Cô ấy luôn trông tự tin khi lên hình.
Học từ này tại Lingoland