Nghĩa của từ camcorder trong tiếng Việt.

camcorder trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

camcorder

US /ˈkæmˌkɔːr.dɚ/
UK /ˈkæmˌkɔːr.dɚ/
"camcorder" picture

Danh từ

1.

máy quay phim, camcorder

a portable electronic device for recording video and audio, typically onto a digital memory card or tape.

Ví dụ:
He used a camcorder to film his daughter's graduation.
Anh ấy đã dùng một chiếc máy quay phim để quay lễ tốt nghiệp của con gái mình.
Modern smartphones have largely replaced the need for a separate camcorder.
Điện thoại thông minh hiện đại đã thay thế phần lớn nhu cầu về một chiếc máy quay phim riêng biệt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland