untrained
US /ʌnˈtreɪnd/
UK /ʌnˈtreɪnd/

1.
chưa được huấn luyện, chưa được đào tạo
not having been taught or developed a particular skill or type of behavior
:
•
The new recruits were completely untrained.
Những tân binh hoàn toàn chưa được huấn luyện.
•
She has an untrained eye for art.
Cô ấy có một con mắt chưa được rèn luyện về nghệ thuật.