Nghĩa của từ unchanged trong tiếng Việt.
unchanged trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unchanged
US /ʌnˈtʃeɪndʒd/
UK /ʌnˈtʃeɪndʒd/

Tính từ
1.
không thay đổi, vẫn vậy
remaining the same; not changed or altered
Ví dụ:
•
Despite the years, her beauty remained unchanged.
Mặc dù thời gian trôi qua, vẻ đẹp của cô ấy vẫn không thay đổi.
•
The policy will remain unchanged for the foreseeable future.
Chính sách sẽ vẫn không thay đổi trong tương lai gần.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland