Nghĩa của từ unanimity trong tiếng Việt.
unanimity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unanimity
US /ˌjuː.nəˈnɪm.ə.t̬i/
UK /ˌjuː.nəˈnɪm.ə.t̬i/

Danh từ
1.
sự nhất trí, sự đồng lòng
agreement by all people involved; consensus.
Ví dụ:
•
The decision was made with complete unanimity.
Quyết định được đưa ra với sự nhất trí hoàn toàn.
•
Achieving unanimity on such a complex issue is rare.
Đạt được sự nhất trí về một vấn đề phức tạp như vậy là rất hiếm.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: