Nghĩa của từ solidarity trong tiếng Việt.
solidarity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
solidarity
US /ˌsɑː.lɪˈder.ə.t̬i/
UK /ˌsɑː.lɪˈder.ə.t̬i/

Danh từ
1.
đoàn kết, tinh thần đoàn kết
unity or agreement of feeling or action, especially among individuals with a common interest; mutual support within a group.
Ví dụ:
•
The workers showed solidarity by going on strike together.
Các công nhân đã thể hiện tinh thần đoàn kết bằng cách cùng nhau đình công.
•
We stand in solidarity with those affected by the disaster.
Chúng tôi sát cánh đoàn kết với những người bị ảnh hưởng bởi thảm họa.
Học từ này tại Lingoland