Nghĩa của từ "smart TV" trong tiếng Việt.
"smart TV" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
smart TV
US /smɑːrt ˌtiːˈviː/
UK /smɑːrt ˌtiːˈviː/

Danh từ
1.
TV thông minh, smart TV
a television set that is able to connect to the internet and access a variety of online services and applications, such as streaming video, music, and web browsing
Ví dụ:
•
We just bought a new smart TV with all the latest features.
Chúng tôi vừa mua một chiếc TV thông minh mới với tất cả các tính năng mới nhất.
•
You can stream movies directly on your smart TV without needing extra devices.
Bạn có thể phát trực tuyến phim trực tiếp trên TV thông minh mà không cần thêm thiết bị.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: