Nghĩa của từ "turn signal" trong tiếng Việt.
"turn signal" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
turn signal
US /ˈtɝːn ˌsɪɡ.nəl/
UK /ˈtɝːn ˌsɪɡ.nəl/

Danh từ
1.
đèn xi nhan, đèn báo rẽ
a flashing light on a vehicle that indicates the driver's intention to turn left or right, or to change lanes
Ví dụ:
•
Don't forget to use your turn signal when changing lanes.
Đừng quên bật đèn xi nhan khi chuyển làn.
•
The driver failed to activate his turn signal before making the turn.
Người lái xe đã không bật đèn xi nhan trước khi rẽ.
Học từ này tại Lingoland