time signal
US /ˈtaɪm ˌsɪɡ.nəl/
UK /ˈtaɪm ˌsɪɡ.nəl/

1.
tín hiệu thời gian
an audible signal indicating the exact time, typically broadcast on radio or television
:
•
The radio station broadcasts a time signal every hour on the hour.
Đài phát thanh phát tín hiệu thời gian mỗi giờ đúng giờ.
•
My watch is set to the atomic time signal for accuracy.
Đồng hồ của tôi được đặt theo tín hiệu thời gian nguyên tử để đảm bảo độ chính xác.