Nghĩa của từ "time signal" trong tiếng Việt.
"time signal" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
time signal
US /ˈtaɪm ˌsɪɡ.nəl/
UK /ˈtaɪm ˌsɪɡ.nəl/

Danh từ
1.
tín hiệu thời gian
an audible signal indicating the exact time, typically broadcast on radio or television
Ví dụ:
•
The radio station broadcasts a time signal every hour on the hour.
Đài phát thanh phát tín hiệu thời gian mỗi giờ đúng giờ.
•
My watch is set to the atomic time signal for accuracy.
Đồng hồ của tôi được đặt theo tín hiệu thời gian nguyên tử để đảm bảo độ chính xác.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland