Nghĩa của từ "smoke signal" trong tiếng Việt.

"smoke signal" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

smoke signal

US /ˈsmoʊk ˌsɪɡ.nəl/
UK /ˈsmoʊk ˌsɪɡ.nəl/
"smoke signal" picture

Danh từ

1.

tín hiệu khói

a column of smoke used as a signal, especially one made by a fire on a mountain or hill to send a message

Ví dụ:
The stranded hikers sent up a smoke signal to alert rescuers.
Những người đi bộ đường dài bị mắc kẹt đã gửi tín hiệu khói để báo động cho đội cứu hộ.
In ancient times, smoke signals were a common way to communicate over long distances.
Trong thời cổ đại, tín hiệu khói là một cách phổ biến để liên lạc qua khoảng cách xa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland