Nghĩa của từ "signal box" trong tiếng Việt.
"signal box" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
signal box
US /ˈsɪɡ.nəl ˌbɑːks/
UK /ˈsɪɡ.nəl ˌbɑːks/

Danh từ
1.
tháp tín hiệu, nhà điều hành tín hiệu
a building beside a railway line from which signals and points are operated
Ví dụ:
•
The train driver saw the green light from the signal box.
Người lái tàu nhìn thấy đèn xanh từ tháp tín hiệu.
•
The old signal box is now a museum.
Tháp tín hiệu cũ giờ là một bảo tàng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: