Nghĩa của từ signaler trong tiếng Việt.
signaler trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
signaler
US /ˈsɪɡnələr/
UK /ˈsɪɡnələr/

Danh từ
1.
người ra tín hiệu, người báo hiệu
a person who gives signals, especially one who signals to trains or ships
Ví dụ:
•
The signaler waved the green flag, indicating the train could proceed.
Người ra tín hiệu vẫy cờ xanh, báo hiệu tàu có thể tiếp tục.
•
A skilled signaler is crucial for safe navigation in busy ports.
Một người ra tín hiệu lành nghề là rất quan trọng để điều hướng an toàn trong các cảng bận rộn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: