Nghĩa của từ "tuna fish" trong tiếng Việt.
"tuna fish" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tuna fish
US /ˈtuː.nə ˌfɪʃ/
UK /ˈtuː.nə ˌfɪʃ/

Danh từ
1.
cá ngừ
a large, active predatory ray-finned fish of the mackerel family, found in open waters of all oceans. It is a popular food fish.
Ví dụ:
•
We caught a huge tuna fish on our fishing trip.
Chúng tôi đã bắt được một con cá ngừ khổng lồ trong chuyến đi câu cá của mình.
•
Tuna fish is a good source of protein.
Cá ngừ là một nguồn protein tốt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland