Nghĩa của từ "tuna salad" trong tiếng Việt.
"tuna salad" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tuna salad
US /ˈtuː.nə ˌsæləd/
UK /ˈtuː.nə ˌsæləd/

Danh từ
1.
salad cá ngừ
a dish made primarily of cooked tuna, mayonnaise, and other ingredients such as celery or onion, often served as a sandwich filling or on lettuce
Ví dụ:
•
I'll have a tuna salad sandwich for lunch.
Tôi sẽ ăn bánh mì kẹp salad cá ngừ cho bữa trưa.
•
She prepared a fresh tuna salad with dill and lemon.
Cô ấy đã chuẩn bị một món salad cá ngừ tươi với thì là và chanh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland