Nghĩa của từ glass trong tiếng Việt.

glass trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

glass

US /ɡlæs/
UK /ɡlæs/
"glass" picture

Danh từ

1.

kính

a hard, brittle substance, typically transparent or translucent, made by fusing sand with soda and lime and rapidly cooling it. It is used to make windows, bottles, and other articles.

Ví dụ:
The window is made of glass.
Cửa sổ được làm bằng kính.
Be careful not to break the glass.
Cẩn thận đừng làm vỡ kính.
2.

cốc, ly

a drinking container made from glass

Ví dụ:
Please fill my glass with water.
Làm ơn đổ đầy nước vào cốc của tôi.
She raised her glass for a toast.
Cô ấy nâng ly để chúc mừng.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

đóng chai, tráng kính

to put into a glass container

Ví dụ:
She carefully glassed the homemade jam.
Cô ấy cẩn thận đóng chai mứt tự làm.
The fruit was glassed for preservation.
Trái cây được đóng vào lọ thủy tinh để bảo quản.
Học từ này tại Lingoland