Nghĩa của từ acrobat trong tiếng Việt.

acrobat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

acrobat

US /ˈæk.rə.bæt/
UK /ˈæk.rə.bæt/
"acrobat" picture

Danh từ

1.

người nhào lộn, diễn viên xiếc

an entertainer who performs spectacular gymnastic feats

Ví dụ:
The acrobat swung gracefully from the trapeze.
Người nhào lộn đu mình duyên dáng từ xà đu.
The circus featured a talented team of acrobats.
Rạp xiếc có một đội nhào lộn tài năng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: