Lingoland
Home
VI
English
Vietnamese
ภาษาไทย
简体中文
繁體中文
日本語
한국어
Bahasa Indonesia
Español
Français
Deutsch
Italiano
Nederlands
Русский
Türkçe
Português
Polski
Bahasa Melayu
العربية
trump up
US /trʌmp ʌp/
UK /trʌmp ʌp/
1.
bịa đặt, ngụy tạo
to invent a false accusation or excuse
:
•
They tried to
trump up
charges against him.
Họ đã cố gắng
bịa đặt
các cáo buộc chống lại anh ta.
•
He
trumped up
an excuse for being late.
Anh ta đã
bịa đặt
một cái cớ cho việc đến muộn.
:
fabricate
concoct
invent
devise
make up
:
come up trumps
on the up and up
up
up to
come up with
follow up
keep up with