Nghĩa của từ truism trong tiếng Việt.

truism trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

truism

US /ˈtruː.ɪ.zəm/
UK /ˈtruː.ɪ.zəm/
"truism" picture

Danh từ

1.

chân lý hiển nhiên, điều hiển nhiên

a statement that is obviously true and says nothing new or interesting

Ví dụ:
It's a truism that you can't please all the people all the time.
Đó là một chân lý hiển nhiên rằng bạn không thể làm hài lòng tất cả mọi người mọi lúc.
His speech was full of empty truisms.
Bài phát biểu của anh ấy đầy những chân lý hiển nhiên rỗng tuếch.
Học từ này tại Lingoland